Từ tiếng Anh: "eastern fox squirrel"
Định nghĩa bằng tiếng Việt: "eastern fox squirrel" (dịch là " sóc cáo miền Đông") là một loại sóc lớn sống trên cây, chủ yếu được tìm thấy ở miền Đông Hoa Kỳ. Chúng có bộ lông màu xám hoặc nâu, và thường được biết đến với cái đuôi dài và dày. Loài sóc này thường sống trong các khu rừng, công viên và khu vực đô thị.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - I saw an eastern fox squirrel in the park yesterday. - (Tôi đã thấy một con sóc cáo miền Đông trong công viên hôm qua.)
Biến thể và từ gần giống: - "Fox squirrel" có thể được sử dụng để chỉ chung về loài sóc cáo, không chỉ riêng "eastern" (miền Đông). Loài này có một biến thể khác là "western fox squirrel" ( sóc cáo miền Tây), thường sống ở miền Tây Hoa Kỳ. - Từ gần giống: "squirrel" ( sóc) chỉ chung cho tất cả các loại sóc.
Từ đồng nghĩa: - Không có từ đồng nghĩa chính xác cho "eastern fox squirrel", nhưng bạn có thể sử dụng "squirrel" khi không cần phân biệt loại.
Idioms và phrasal verbs:Hiện tại không có idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "eastern fox squirrel". Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "Squirreling away", có nghĩa là tiết kiệm hoặc cất giấu tiền bạc hoặc thực phẩm, tương tự như cách sóc tích trữ hạt.
Lưu ý: - Khi nói về sóc trong tiếng Anh, hãy chú ý đến các đặc điểm và môi trường sống của chúng, vì có nhiều loại sóc khác nhau với các tên gọi khác nhau tùy theo khu vực. - "Eastern fox squirrel" cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh sinh thái học để thảo luận về sự đa dạng sinh học và sự bảo tồn động vật hoang dã.