Characters remaining: 500/500
Translation

eastern fox squirrel

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh: "eastern fox squirrel"

Định nghĩa bằng tiếng Việt: "eastern fox squirrel" (dịch " sóc cáo miền Đông") một loại sóc lớn sống trên cây, chủ yếu được tìm thấymiền Đông Hoa Kỳ. Chúng bộ lông màu xám hoặc nâu, thường được biết đến với cái đuôi dài dày. Loài sóc này thường sống trong các khu rừng, công viên khu vực đô thị.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - I saw an eastern fox squirrel in the park yesterday. - (Tôi đã thấy một con sóc cáo miền Đông trong công viên hôm qua.)

Biến thể từ gần giống: - "Fox squirrel" có thể được sử dụng để chỉ chung về loài sóc cáo, không chỉ riêng "eastern" (miền Đông). Loài này một biến thể khác "western fox squirrel" ( sóc cáo miền Tây), thường sốngmiền Tây Hoa Kỳ. - Từ gần giống: "squirrel" ( sóc) chỉ chung cho tất cả các loại sóc.

Từ đồng nghĩa: - Không từ đồng nghĩa chính xác cho "eastern fox squirrel", nhưng bạn có thể sử dụng "squirrel" khi không cần phân biệt loại.

Idioms phrasal verbs:Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "eastern fox squirrel". Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "Squirreling away", có nghĩa tiết kiệm hoặc cất giấu tiền bạc hoặc thực phẩm, tương tự như cách sóc tích trữ hạt.

Lưu ý: - Khi nói về sóc trong tiếng Anh, hãy chú ý đến các đặc điểm môi trường sống của chúng, nhiều loại sóc khác nhau với các tên gọi khác nhau tùy theo khu vực. - "Eastern fox squirrel" cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh sinh thái học để thảo luận về sự đa dạng sinh học sự bảo tồn động vật hoang dã.

Noun
  1. Sóc lớn sống trên câymiền đông Hoa Kỳ

Comments and discussion on the word "eastern fox squirrel"